Việt
khoan thô
khoan lỗ
khoan sơ
khoan mồi
Anh
predrill
pre-drill
rough drilling
hole
Đức
Vorbohren
Schruppbohren
Pháp
préperçage
perçage d'un avant-trou
perçage d'ébauche
Kunstoff-Klemmnippel Art. 3406 70 mit selbstschneidender Fensterbauschraube: Zur Befestigung von Rolloführungsschienen, Wetterschenkeln und Zusatzprofilen (aus Acrylcolor vorbohren).
Đầu kẹp bằng chất dẻo số 3406 70 với vít lắp ráp cửa sổ loại tự cắt ren: Dùng để gắn chặt ray dẫn hướng rèm cuốn, nẹp che mưa của cửa sổ và profin bổ sung (bằng chất dẻo màu acryl được đục lỗ sẵn).
vorbohren /(sw. V.; hat) (Technik)/
khoan thô; khoan mồi;
vorbohren /vt/XD/
[EN] hole
[VI] khoan lỗ
vorbohren /vt/CT_MÁY/
[EN] predrill
[VI] khoan sơ, khoan thô
Vorbohren /TECH/
[DE] Vorbohren
[EN] pre-drill
[FR] préperçage
Schruppbohren,Vorbohren /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Schruppbohren; Vorbohren
[EN] predrill; rough drilling
[FR] perçage d' un avant-trou; perçage d' ébauche