TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoan mồi

khoan thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoan mồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu khoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoan mồi

vorbohren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbohren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bohrungen über 15 mm Durchmesser können ggf. vorgebohrt werden, da aufgrund der Querschneide eine zu große Vorschubkraft erforderlich ist.

Ở những lỗ khoan với đường kính lớn hơn 15 mm, có thể khoan mồi trước nếu cần thiết bởi me cắt ngang cần một lực dẫn tiến quá lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Brett anbohren

bắt đầu khoan vào một tấm ván.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbohren /(sw. V.; hat) (Technik)/

khoan thô; khoan mồi;

anbohren /(sw. V.; hat)/

bắt đầu khoan; khoan mồi;

bắt đầu khoan vào một tấm ván. : ein Brett anbohren