Việt
khoan thô
khoan mồi
bắt đầu khoan
Đức
vorbohren
anbohren
Bohrungen über 15 mm Durchmesser können ggf. vorgebohrt werden, da aufgrund der Querschneide eine zu große Vorschubkraft erforderlich ist.
Ở những lỗ khoan với đường kính lớn hơn 15 mm, có thể khoan mồi trước nếu cần thiết bởi me cắt ngang cần một lực dẫn tiến quá lớn.
ein Brett anbohren
bắt đầu khoan vào một tấm ván.
vorbohren /(sw. V.; hat) (Technik)/
khoan thô; khoan mồi;
anbohren /(sw. V.; hat)/
bắt đầu khoan; khoan mồi;
bắt đầu khoan vào một tấm ván. : ein Brett anbohren