Việt
bắt đầu khoan
khoan mồi
Anh
commencement of drilling
Đức
anbohren
ein Brett anbohren
bắt đầu khoan vào một tấm ván.
anbohren /(sw. V.; hat)/
bắt đầu khoan; khoan mồi;
bắt đầu khoan vào một tấm ván. : ein Brett anbohren
commencement of drilling /hóa học & vật liệu/