TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

commencement of drilling

bắt đầu khoan

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khởi công khoan

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

commencement of drilling

commencement of drilling

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

commencement of drilling

bắt đầu khoan

Tự điển Dầu Khí

commencement of drilling

[kə'mensmənt ɔv driliɳ]

o   bắt đầu khoan, sự khởi công khoan

Các công việc chuẩn bị đầu tiên trên địa điểm khoan, trước lúc khoan giếng. Công việc này có thể bắt đầu bằng việc san lấp nền, đào giếng nước hoặc dựng thiết bị khoan.