TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

objects

objects

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

objects

Muster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

objects

motifs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Minute by minute, new objects gain form.

Cứ sau mỗi phút thì những đồ vật khác rõ nét dần thêm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

objects /TECH,INDUSTRY/

[DE] Muster

[EN] objects

[FR] motifs