TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khung xương

khung xương

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xương sườn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ xương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sườn khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khung xương

skeleton

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

framing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skeleton

xương sườn, khung xương, bộ xương, sườn khung

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

skeleton

Khung xương

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

framing

khung xương