Việt
xương sưòn
gân lá
vân lá
khung ngang
khung sưòn
ống sưđi
hệ thóng sưỏi hơi.
Đức
Rippe
Rippe /f =, -n/
1. xương sưòn; 2. (thực vật) gân lá, vân lá; 3. (hàng không) khung ngang, khung sưòn; 4. ống sưđi (của thiét bị sưỏi ấm), hệ thóng sưỏi hơi.