TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật đỡ

vật đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khung sườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sườn tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vật đỡ

 backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật đỡ

Rippe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rippe /[’ripa], die; -, -n/

(Technik) vật đỡ; thanh chống; gân; sườn; khung sườn; sườn tàu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing, bearer, carrier

vật đỡ