Việt
vật đỡ
thanh chống
gân
sườn
khung sườn
sườn tàu
Anh
backing
bearer
carrier
Đức
Rippe
Rippe /[’ripa], die; -, -n/
(Technik) vật đỡ; thanh chống; gân; sườn; khung sườn; sườn tàu;
backing, bearer, carrier