TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gill

gin

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cừa chóp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tấm mÁt sàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cánh nhỏ

 
Tự điển Dầu Khí

hẻm núi hẹp

 
Tự điển Dầu Khí

dòng suối trên núi

 
Tự điển Dầu Khí

1. khe núi sâu 2. dòng suối trên núi 3. mang4. gin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có cánh

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

mang

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cánh tản nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gill

gill

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gillbox

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cooling fin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 gill

1 gill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gill

Kiefe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kieme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nadelstabstrecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rippe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlrippe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 gill

Viertelpinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gill

branchie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouïe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étireuse à barrettes à champ simple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ailette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 gill

roquille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gill /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] gill

[VI] gin (đơn vị dung tích chất lỏng)

Kühlrippe /f/CT_MÁY/

[EN] cooling fin, gill

[VI] cánh tản nhiệt

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gill

mang

Cơ quan hô hấp dạng sợi thịt có mạch máu của nhiều loài thủy sinh vật. Ở cá và động vật giáp xác, những cơ quan này cũng đóng vai trò quan trọng trong bài tiết, điều hoà thẩm thấu và cân bằng chất khoáng. Đối với động vật 2 mảnh vỏ, chúng đóng vai trò chính trong lọc thức ăn.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Gill

có cánh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gill /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Kiefe; Kieme

[EN] gill

[FR] branchie; ouïe

gill,gillbox /TECH,INDUSTRY/

[DE] Nadelstabstrecke

[EN] gill; gillbox

[FR] gill; étireuse à barrettes à champ simple

fin,gill /ENG-MECHANICAL/

[DE] Rippe

[EN] fin; gill

[FR] ailette

1 gill,gi /TECH/

[DE] Viertelpinte

[EN] 1 gill; gi

[FR] roquille

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gill

1. khe núi sâu (có rừng rậm) 2. dòng suối trên núi 3. mang4. gin (đơn vị đong lường khoảng 0, 14 l ở Anh , 0, 118 l ở Mỹ )

Tự điển Dầu Khí

gill

o   cánh nhỏ; hẻm núi hẹp; dòng suối trên núi; gin (đơn vị đo thể tích ở Anh bằng 0, 1412, Mỹ bằng 0, 1181)

§   flat gill : tấm cánh nhỏ

§   radiating gill : cánh tản nhiệt, lá tản nhiệt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gill

cừa chóp, tấm mÁt sàng