TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh nhỏ

cánh nhỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cánh nhỏ

winglet

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 gill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cánh nhỏ

Winglet

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Querru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Vergleich zu herkömmlichen Turboladern baut sich der Ladedruck im unteren Drehzahlbereich viel schneller auf, da ein kleiner Lader mit kleinen Luftschaufeln durch die geringere Masse schneller auf hohe Drehzahlen kommt.

So sánh với những turbo tăng áp thông thường, áp suất nén tăng nhanh hơn trong phạm vi tốc độ quay thấp, vì một máy tăng áp nhỏ với những cánh nhỏ có khối lượng đạt được tốc độ quay cao chậm hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Querru /.der, das (Flugw.)/

cánh phụ; cánh nhỏ (máy bay);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gill

cánh nhỏ

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cánh nhỏ

[DE] Winglet

[EN] winglet

[VI] cánh nhỏ