Việt
er
thanh giằng
thanh chống
tám cách
tắm gỗ dán.
Đức
Sperrholz
Sperrholz /n -(e)s, -hölz/
1. (kĩ thuật) thanh giằng, thanh chống, tám cách; 2. tắm gỗ dán.