Việt
Gỗ dán
er
thanh giằng
thanh chống
tám cách
tắm gỗ dán.
gỗ đán
Anh
plywood
playwood
Đức
Sperrholz
Pháp
contreplaqué
Sperrholz /das (o. PL)/
gỗ đán;
Sperrholz /TECH,INDUSTRY/
[DE] Sperrholz
[EN] plywood
[FR] contreplaqué
Sperrholz /n -(e)s, -hölz/
1. (kĩ thuật) thanh giằng, thanh chống, tám cách; 2. tắm gỗ dán.
Sperrholz /nt/XD, C_DẺO, B_BÌ, VT_THUỶ, (đóng tàu)/
[VI] gỗ dán
[VI] Gỗ dán