Việt
gỗ dán
/ˈplaɪ.wʊd/
lớp ốp gỗ dán
Anh
plywood
Đức
Sperrholz
Abdeckung
Sperrholzplatte
Pháp
contre-plaqué
bois contreplaqué
contreplaqué
[DE] Abdeckung
[EN] plywood
[FR] contre-plaqué
plywood /INDUSTRY/
[DE] Sperrholzplatte
[FR] bois contreplaqué; contre-plaqué; contreplaqué
plywood /TECH,INDUSTRY/
[DE] Sperrholz
[FR] contreplaqué
gỗ dán (ván khuôn)
/ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván khuôn)
gỗ dán Gỗ dán là các lớp gỗ được dán ép với nhau sao cho các thớ ở mỗi lớp nằm chéo 45o hoặc 90o so với các thớ khác.
gỗ dán (làm ván khuôn)
Sperrholz /nt/XD, C_DẺO, B_BÌ, VT_THUỶ, (đóng tàu)/
[VI] gỗ dán
[VI] Gỗ dán
plywood /XÂY DỰNG/