Belegbrett /n -(e)s. -er/
tấm] gỗ mỏng, gỗ lát, gỗ dán; ván pác kê, ván sàn, sán ván ghép.
Schichtholz /n-es, -hölzer/
1. đống gỗ xếp (theo khối, theo mét); 2. gỗ ván ép; 3. gỗ dán; Schicht
gesperrt /I a/
1. che kín, kín, đóng; 2.: gesperrt es Holz gỗ mỏng, gỗ dán, gỗ lát; II adv: gesperrt gedruckt (in) được sắp chữ ròi ra, được sắp chữ thưa, dược sắp chữ khoảng cách giũa chữ.