Việt
Giằng gió
thanh chéo
thanh chống
Anh
Bracing
Wind bracing
wind brace
wind bace
bracing
crossbar
Đức
Querträger
Pháp
Contreventement
Querträger /m/XD/
[EN] crossbar, wind brace
[VI] thanh chéo, thanh chống, giằng gió
Bracing (wind bracing)
giằng gió
wind bracing
[EN] Wind bracing
[VI] Giằng gió
[FR] Contreventement
[VI] Thanh giằng liên kết nhiều thanh đẻ chống lực gió ngang.