TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wind bracing

Giằng gió

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự giằng chống gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giằng chống gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ giằng chống gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
wind bracing node

nút giằng gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

wind bracing

Wind bracing

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 wind tie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
wind bracing node

wind bracing node

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossbar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind bace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind bracing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

wind bracing

Windverband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

STABILISIERUNGSSTREIFEN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Querverspannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windrispe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windstrebe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windverstrebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wind bracing

Contreventement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CONTRE VENTEMENT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wind bracing

[DE] Querverspannung; Strebung; Windrispe; Windstrebe; Windverband; Windverstrebung

[EN] wind bracing

[FR] contreventement

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

WIND BRACING

giàng chống gió Bộ phận kết cấu, thường là đường chéo, thiết kế đặc biệt để chống lực gió.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Wind bracing

Giằng gió

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wind bracing

giằng chống gió

wind bracing

giằng gió

wind bracing

sự giằng chống gió

wind bracing

hệ giằng chống gió

wind bracing, wind tie

sự giằng chống gió

wind bracing node, crossbar, wind bace, wind brace, wind bracing

nút giằng gió

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Wind bracing

Wind bracing

Windverband

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windverband /m/XD/

[EN] wind bracing

[VI] sự giằng chống gió

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

WIND BRACING

[DE] STABILISIERUNGSSTREIFEN

[EN] WIND BRACING

[FR] CONTRE VENTEMENT

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Wind bracing

Giằng gió

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Wind bracing

[EN] Wind bracing

[VI] Giằng gió

[FR] Contreventement

[VI] Thanh giằng liên kết nhiều thanh đẻ chống lực gió ngang.