Việt
sự khao khát
sự mong muôn
sự nỗ lực
Anh
wind bracing
Đức
Strebung
Querverspannung
Windrispe
Windstrebe
Windverband
Windverstrebung
Pháp
contreventement
Querverspannung,Strebung,Windrispe,Windstrebe,Windverband,Windverstrebung
[DE] Querverspannung; Strebung; Windrispe; Windstrebe; Windverband; Windverstrebung
[EN] wind bracing
[FR] contreventement
Strebung /die; -, -en (meist PL) (geh.)/
sự khao khát; sự mong muôn; sự nỗ lực;