Việt
Giằng gió
sự giằng
sự liên kết
giằng gió
gân tăng cứng
khung đàn
chắn cữ
ngâm
Tăng cứng
dằn
sự cặp thanh chéo
sự làm chắc
giằng tăng cứng
hệ giằng
sự giằng cứng
sự gia cố
sự liên kết cứng
liên kết
kéo dây
bắt chặt
giằng cho chặt
sự kẹp chặt
Anh
bracing
stiffening
Đức
Aussteifung
Verstrebung
Verspannen
Absteifung
Abstuetzung
Unterklotzungsträger
Verband
Verankerung
Pháp
étançons de mines
poutre de butonnage
entretoisement
Bracing
Bracing (wind bracing)
Verankerung /f/SỨ_TT, THAN/
[EN] bracing
[VI] sự kẹp chặt
bracing /INDUSTRY-METAL/
[DE] Abstuetzung ( Mine )
[EN] bracing ( mines )
[FR] étançons de mines
[DE] Unterklotzungsträger
[FR] poutre de butonnage
[DE] Verband; Verstrebung
[FR] entretoisement
liên kết, kéo dây, bắt chặt, giằng cho chặt
BRACING
thang giằng, thanh chống. Thanh giằng hay thanh chổng dũng để đỡ hay gia cường cho khung, ví dụ, để chống ỉại lực ngang.
o sự cặp thanh chéo, sự làm chắc
§ diagonal bracing : sự cặp thanh chéo
§ horisantal bracing : sự cặp thanh ngang
[VI] Tăng cứng, dằn
[VI] tăng cứng
[EN] bracing, stiffening
sự giằng, sự liên kết; gân tăng cứng; khung đàn; chắn cữ, ngâm
sự giằng; sự liên kết