Việt
néo căng
Tăng cứng
dằn
trang bị
lắp ráp thiết bị
giữ căng
kéo căng
chuột rút
vọp bẻ
Anh
bracing
rig
temper
Đức
Verspannen
tempern
härten
vorspannen
tempern, härten (von Stahl); verspannen, vorspannen (Glas)
verspannen /(sw. V.; hat)/
néo căng (buồm); giữ căng; kéo căng;
chuột rút; vọp bẻ (sich ver krampfen);
verspannen /vt/
néo căng (buồm),
verspannen /vt/CNSX/
[EN] rig
[VI] trang bị, lắp ráp thiết bị
[VI] Tăng cứng, dằn
[EN] bracing