TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nghỉ lại

sự nghỉ lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dừng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh chống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trụ đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đế tựa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh giằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây chằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ngừng việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự nghỉ lại

 sleep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sleep

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự nghỉ lại

Schlaf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stay

thanh chống, trụ đỡ, đế tựa, thanh giằng, dây chằng, sự nghỉ lại, sự ngừng việc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlaf /m/VT_THUỶ/

[EN] sleep

[VI] sự dừng lại, sự nghỉ lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sleep /cơ khí & công trình/

sự nghỉ lại

 sleep /giao thông & vận tải/

sự nghỉ lại