TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ferienort

nơi nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng nghỉ mát được nhiều người ưa chuộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ferienort

tourist centre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tourist resort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

touristic centre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ferienort

Ferienort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fremdenverkehrsort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ferienort

centre touristique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

station touristique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ferienort,Fremdenverkehrsort

[DE] Ferienort; Fremdenverkehrsort

[EN] tourist centre; tourist resort; touristic centre

[FR] centre touristique; station touristique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ferienort /der (PL ...orte)/

nơi nghỉ;

Ferienort /der (PL ...orte)/

vùng nghỉ mát được nhiều người ưa chuộng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ferienort /m, -es, -e/

nơi nghỉ; Ferien