Việt
-e
khu an dưõng
vùng diều dưõng
nơi nghỉ
an dưông
đều dưõng.
Đức
Erholungsaufenthalt
Erholungsaufenthalt /m -(e)s,/
1. khu an dưõng, vùng diều dưõng, nơi nghỉ; 2. [sự] an dưông, đều dưõng.