ruhen /vi/
1. nghỉ, nghỉ ngơi;
Erholung /f =, -en/
f =, -en sự] nghỉ ngơi, dưdng súc, dưông bênh; Park für Kultur und - công viên văn hóa và nghĩ ngơi.
ausrasten /vi/
nghỉ ngơi, tĩnh dương, an dương.
erholen
1. nghỉ, nghỉ ngơi; binh phục, lại ngưòi, khỏi bệnh, khỏi óm; 2. tính lại, hổi tỉnh, hoàn hồn, trán tình lại.
Entspannung /í =, -en/
í =, sự] làm dịu, hòa hoãn, hòa dịu; 2. (y) [chứng, sự] suy nhược; 3. [sự] nghỉ ngơi, yên tâm, yên tâm, yên trí.
feiern /I vt/
1. làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng, làm lễ mừng, kỷ niệm, khách lạ; 2. làm nổi tiếng (vẻ vang, rạng rô); II vi 1. xem feiern 1 nghỉ, nghỉ ngơi, 2. ngừng hoạt động, hết tác dụng, nghỉ việc.
Restaurierung /f =, -en/
1. [sự] phục ché, trùng tu, tu bổ, tu sửa, tu tạo, khôi phục, phục hôi, phục hưng, trung hưng; 2. [sự] nghỉ ngơi, tĩnh dưõng, bình phục, khỏi bệnh, khỏi ốm.