TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

an dưỡng

an dưỡng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ ngơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tĩnh dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

an dưỡng

 rest and recreate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

an dưỡng

sich ausruhen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erholen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausrasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erleiden Beschäftigte einen Arbeitsunfall oder er­ kranken sie an einer Berufskrankheit, kommen die Berufsgenossenschaft für Heilbehandlung, eventuell anfallende Rehabilitationskosten oder auch Umschu­ lungsmaßnahmen auf.

Nếu người lao động bị tai nạn nghề nghiệp hoặc mắc phải các bệnh nghề nghiệp thì hiệp hội nghề nghiệp trả chi phí chữa bệnh, cả chi phí an dưỡng phục hồi, hoặc tài trợ những biện pháp học nghề mới nếu cần thiết.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bettenräume in Krankenanstalten und Sanatorien, Tagungsräume in Beherbergungsstätten, Unterrichtsräume und ähnliches

Phòng bệnh nhân trong bệnh viện, nhà an dưỡng, phòng trong khách sạn, lớp học v.v

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrasten /(sw. V.; hat) (südd., ôsterr.)/

nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng; an dưỡng (ausruhen);

Từ điển tiếng việt

an dưỡng

- đgt. (H. an: yên; dưỡng: nuôi) Nghỉ ngơi và được bồi dưỡng để lấy lại sức: Bị thương, đi bệnh viện, đi an dưỡng (NgKhải).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rest and recreate /y học/

an dưỡng

 rest and recreate

an dưỡng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

an dưỡng

sich ausruhen vi, sich erholen; nhäan dưỡng dường Er