TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật chống đỡ

vật chống đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nghỉ ngơi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yên tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yên tĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngừng yên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặt để/tựa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vật chống đỡ

 admidiculum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rest

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vật chống đỡ

Untersatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fahrbarer Untersatz

(đùa) chiếc ô tô. Un.ter.schall.ge.schwin.dig.keit, die: tốc độ dưới tốc độ âm thanh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rest

Nghỉ ngơi, yên tâm, yên tĩnh, ngừng yên, đặt để/tựa, vật chống đỡ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admidiculum /y học/

vật chống đỡ, trụ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Untersatz /der; -es, ...Sätze/

vật chống đỡ;

(đùa) chiếc ô tô. Un.ter.schall.ge.schwin.dig.keit, die: tốc độ dưới tốc độ âm thanh. : fahrbarer Untersatz