Việt
vồ che
vó bọc
lớp bọc
lớp phủ ngoài
Anh
encasing
embedding
housing
Đức
Einbau
Einfügen
Einspannung
Pháp
encastrement
embedding,encasing,housing /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Einbau; Einfügen; Einspannung
[EN] embedding; encasing; housing
[FR] encastrement
vồ che; vó bọc; lớp bọc; lớp phủ ngoài