Việt
Tính trạng
truyền chất
nét
'điểm
hộp
hòm
bề mặt
giá
bộ
lớp bọc
hòm khuôn
lớp tôi bề mặt
lớp thấm cacbon
Anh
Trait
transducing
case
Đức
umwandeln
Merkmal
Veränderte Eigenschaft
Tính trạng thay đổi
Eigenschaften der Mikroorganismen
Tính trạng của vi sinh vật
Charakterisieren Sie Antibiotika.
Nêu tính trạng đặc biệt của kháng sinh.
Eigenschaften und Merkmale lebendiger Systeme
Tính trạng và đặc tính của hệ thống sống
Arten mit gemeinsamen Merkmalen werden zu einer Gattung zusammengefasst, Gattungen mit gemeinsamen Merkmalen bilden eine Familie usw. (Tabelle 1).
Các loài có cùng tính trạng được gọi chung là chi/giống. Chi/giống có cùng tính trạng hợp thành Họ v.v. (Bảng 1).
hộp, hòm, bề mặt, giá, bộ, tính trạng, lớp bọc, hòm khuôn, lớp tôi bề mặt, lớp thấm cacbon
tính trạng,nét,'điểm
[DE] Merkmal
[EN] Trait
[VI] tính trạng, nét, ' điểm
truyền chất,tính trạng
[DE] umwandeln
[EN] transducing
[VI] truyền chất, tính trạng
trait
tính trạng
Xem Kiểu hình (Phenotype).
Trait /SINH HỌC/