TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transducing

truyền chất

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tính trạng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

transducing

transducing

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

bacteriophage

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

transducing

umwandeln

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

bacteriophage,transducing

A phage that acts as a vector in a gene transfer process by injecting donor bacterial DNA into a recipient on viral infection.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

transducing

[DE] umwandeln

[EN] transducing

[VI] truyền chất, tính trạng