Balkonpflanze /die/
(quần vợt, dã cầu) điểm (Punkt);
ghi điểm. : einen Ball machen
Zähler /der; -s, -/
(Sport Jargon) điểm (Punkt);
Note /[’no:ta], die; -, -n/
(im Sport) điểm (của vận động viên);
các trọng tài trừ nhiều điểm. : die Kampfrichter zogen hohe Noten
Goal /[go:l], das; -s, -s (österr., Schweiz., sonst veraltet)/
bàn thắng;
điểm (Tor, Treffer);
Point /[poe:], der; -s, -s/
dấu chấm;
điểm (xúc xắc);
Nummernull /(ugs.)/
(landsch ) điểm;
điểm sô' (Zensur);
Stelle /['Jtela], die; -, -n/
điểm;
phần;
chỗ (bài diễn văn, lời phát biểu V V );
Stelle /['Jtela], die; -, -n/
chỗ (trên cơ thể);
khu vực;
điểm;
(nghĩa bóng) lý lẽ của anh ta có một chỗ không ổn. : seine Argumentation hat eine schwache Stelle
Passus /[’pasus], der; -, - (bildungsspr.)/
điểm;
điều;
khoản;
đoạn;
Punkt /[puijkt], der; -[e]s, -e u. -/
(PL -e) chấm nhỏ;
điểm;
đốm nhỏ;
trái đất chỉ là một chẩm nhỏ trong vũ trụ : die Erde ist nur ein winziger Punkt im Weltall vấn đề quan trọng, điểm nổi bật : der springende Punkt một vết nhơ (trong quá khứ của ai), một sai lầm (trong cuộc đời ai). : ein dunkler Punkt [in jmds. Vergangenheit]
Tippel /der; -s, -/
(nordd ) chấm;
dấu;
vết;
điểm (Tüpfel);