Việt
chấm
dấu
vết
. điểm.
điểm
Đức
Tippel
Tippel /der; -s, -/
(nordd ) chấm; dấu; vết; điểm (Tüpfel);
Tippel /m -s, = (thổ ngũ)/
chấm, dấu, vết, . điểm.