Việt
điểm
đốm. chấm
Punktum!: chấm dứt!
Đức
Punktum
Punktum /(Interj.) (bildungsspr. veraltend)/
[und damit] Punktum!: chấm dứt!;
Punktum /n -s, -ta/
điểm, đốm. chấm,