Balkonpflanze /die/
loại cây cảnh trồng trên ban công 1 Ball;
der;
-[e]s, Bälle :
Balkonpflanze /die/
quả bóng trái bóng;
trái banh;
der Ball prallt gegen den Torpfosten : quả bóng dội vào cột dọc của khung thành, den Ball werfen: ném bóng den Ball schießen : sút mạnh quả bóng den Ball ins Tor köpfen : đánh đầu quả bóng vào gôn den Ball anschneiden : cắt bóng den Ball stoppen : chận bóng den Ball spielen : chơi bóng jmdm. den Ball zuwerfen : ném bóng cho ai mit dem Ball spielen : chơi với quả bóng nach dem Ball laufen : chạy theo quả bóng am Ball sein/bleiben (ugs.) : nhất quyết theo đuổi một việc gì đến cùng jmdm./einan- der/sich [gegenseitig] die Bälle zuspie- Ien/zuwerfen : hỗ trợ, tiếp lời cho ai trong câu chuyện.
Balkonpflanze /die/
kiểu chơi bóng;
der Torwart hielt die schwierigsten Bälle : thủ môn bắt được những quả bóng hiềm hóc.
Balkonpflanze /die/
(quần vợt, dã cầu) điểm (Punkt);
einen Ball machen : ghi điểm.
Balkonpflanze /die/
vật có dạng quả cầu;
cục tròn;
khôi tròn;
ein Ball aus Papier : một cục giấy vo tròn ein Ball aus Wolle : một cuộn len tròn (geh. : ) der glühende Ball der Sonne: khối cầu nóng đỏ của mặt trời.