TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

balkonpflanze

loại cây cảnh trồng trên ban công 1 Ball

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả bóng trái bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái banh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu chơi bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật có dạng quả cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôi tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

balkonpflanze

Balkonpflanze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s, Bälle

der Ball prallt gegen den Torpfosten

quả bóng dội vào cột dọc của khung thành, den Ball werfen: ném bóng

den Ball schießen

sút mạnh quả bóng

den Ball ins Tor köpfen

đánh đầu quả bóng vào gôn

den Ball anschneiden

cắt bóng

den Ball stoppen

chận bóng

den Ball spielen

chơi bóng

jmdm. den Ball zuwerfen

ném bóng cho ai

mit dem Ball spielen

chơi với quả bóng

nach dem Ball laufen

chạy theo quả bóng

am Ball sein/bleiben (ugs.)

nhất quyết theo đuổi một việc gì đến cùng

jmdm./einan- der/sich [gegenseitig] die Bälle zuspie- Ien/zuwerfen

hỗ trợ, tiếp lời cho ai trong câu chuyện.

der Torwart hielt die schwierigsten Bälle

thủ môn bắt được những quả bóng hiềm hóc.

einen Ball machen

ghi điểm.

ein Ball aus Papier

một cục giấy vo tròn

ein Ball aus Wolle

một cuộn len tròn

(geh.

) der glühende Ball der Sonne: khối cầu nóng đỏ của mặt trời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Balkonpflanze /die/

loại cây cảnh trồng trên ban công 1 Ball; der;

-[e]s, Bälle :

Balkonpflanze /die/

quả bóng trái bóng; trái banh;

der Ball prallt gegen den Torpfosten : quả bóng dội vào cột dọc của khung thành, den Ball werfen: ném bóng den Ball schießen : sút mạnh quả bóng den Ball ins Tor köpfen : đánh đầu quả bóng vào gôn den Ball anschneiden : cắt bóng den Ball stoppen : chận bóng den Ball spielen : chơi bóng jmdm. den Ball zuwerfen : ném bóng cho ai mit dem Ball spielen : chơi với quả bóng nach dem Ball laufen : chạy theo quả bóng am Ball sein/bleiben (ugs.) : nhất quyết theo đuổi một việc gì đến cùng jmdm./einan- der/sich [gegenseitig] die Bälle zuspie- Ien/zuwerfen : hỗ trợ, tiếp lời cho ai trong câu chuyện.

Balkonpflanze /die/

kiểu chơi bóng;

der Torwart hielt die schwierigsten Bälle : thủ môn bắt được những quả bóng hiềm hóc.

Balkonpflanze /die/

(quần vợt, dã cầu) điểm (Punkt);

einen Ball machen : ghi điểm.

Balkonpflanze /die/

vật có dạng quả cầu; cục tròn; khôi tròn;

ein Ball aus Papier : một cục giấy vo tròn ein Ball aus Wolle : một cuộn len tròn (geh. : ) der glühende Ball der Sonne: khối cầu nóng đỏ của mặt trời.