Balkonpflanze /die/
quả bóng trái bóng;
trái banh;
quả bóng dội vào cột dọc của khung thành, den Ball werfen: ném bóng : der Ball prallt gegen den Torpfosten sút mạnh quả bóng : den Ball schießen đánh đầu quả bóng vào gôn : den Ball ins Tor köpfen cắt bóng : den Ball anschneiden chận bóng : den Ball stoppen chơi bóng : den Ball spielen ném bóng cho ai : jmdm. den Ball zuwerfen chơi với quả bóng : mit dem Ball spielen chạy theo quả bóng : nach dem Ball laufen nhất quyết theo đuổi một việc gì đến cùng : am Ball sein/bleiben (ugs.) hỗ trợ, tiếp lời cho ai trong câu chuyện. : jmdm./einan- der/sich [gegenseitig] die Bälle zuspie- Ien/zuwerfen