Việt
điểm lấm tấm
làm thành lắm chấm.
làm thành lấm chấm
Đức
tüpfeln
tüpfeln /(sw. V.; hat)/
điểm lấm tấm; làm thành lấm chấm;
tüpfeln /vt/
điểm lấm tấm, làm thành lắm chấm.