Việt
điểm lấm tấm
làm thành lắm chấm.
làm thành lấm chấm
lôm đốm khó tính
cầu kỳ
tỉ mỉ
Đức
tüpfeln
tüpfelig
tüpflig
tüpfeln /(sw. V.; hat)/
điểm lấm tấm; làm thành lấm chấm;
tüpfelig,tüpflig /(Adj.)/
(selten) điểm lấm tấm; lôm đốm (getupft, gesprenkelt) (landsch ) khó tính; cầu kỳ; tỉ mỉ (pingelig);
tüpfeln /vt/
điểm lấm tấm, làm thành lắm chấm.