Việt
tính trạng
nét
'điểm
Tài sản
Anh
Trait
character
property
characteristic
agricultural trait
agronomic trait
trait
Đức
Merkmal
Eigenschaft
agronomisches Merkmal
Pháp
caractère
Biens
caractère agronomique
property,characteristic,trait
[DE] Eigenschaft
[EN] property, characteristic, trait
[FR] Biens
[VI] Tài sản
character,trait /SCIENCE/
[DE] Merkmal
[EN] character; trait
[FR] caractère; trait
agricultural trait,agronomic trait,trait /AGRI,TECH/
[DE] agronomisches Merkmal
[EN] agricultural trait; agronomic trait; trait
[FR] caractère agronomique
Xem Kiểu hình (Phenotype).
Tính trạng
Trait /SINH HỌC/
A distinguishing feature or quality.
[EN] Trait
[VI] tính trạng, nét, ' điểm