Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sheathe
bọc (cáp)
sheathe, shell
đóng bao
sheathe, shield, veneer
bọc vỏ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ummanteln /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] sheathe
[VI] bọc (cáp)
umhüllen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] sheathe
[VI] bọc (cáp)
ummanteln /vt/XD/
[EN] case, sheathe
[VI] bao, ốp
umhüllen /vt/XD/
[EN] clad, coat, sheathe
[VI] bọc, phủ
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Sheathe
[DE] Sheathe
[EN] Sheathe
[VI] đóng bao, gói bọc