Việt
ủ kín
ủ trong hộp
quấn chặt
trùm kín
phủ kín
Anh
close annealing
pot annealing
Đức
vermummen
das Kind in eine Decke vermummen
quấn chặt đứa trẻ trong cái chăn.
vermummen /[fear'moman] (sw. V.; hat)/
quấn chặt; trùm kín; ủ kín; phủ kín;
quấn chặt đứa trẻ trong cái chăn. : das Kind in eine Decke vermummen
ủ kín, ủ trong hộp