Việt
ủ trong hộp
ủ kín
ủ trong thùng
Anh
box annealing
temper
pack annealing
pot annealing
Đức
Kistenglühen
Kistenglühen /nt/CNSX/
[EN] box annealing
[VI] ủ trong hộp
ủ kín, ủ trong hộp
ủ trong hộp, ủ trong thùng
box annealing, temper /giao thông & vận tải/