TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ủ trong hộp

ủ trong hộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ủ kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ủ trong thùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ủ trong hộp

box annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 temper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 box annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pack annealing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pot annealing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ủ trong hộp

Kistenglühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kistenglühen /nt/CNSX/

[EN] box annealing

[VI] ủ trong hộp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

box annealing

ủ trong hộp

pack annealing

ủ trong hộp

pot annealing

ủ kín, ủ trong hộp

pack annealing

ủ trong hộp, ủ trong thùng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

box annealing, temper /giao thông & vận tải/

ủ trong hộp

 box annealing

ủ trong hộp