Việt
bao chặt
trùm kín
ủ
quắn chặt
phủ kín
quấn chặt
phủ- kín
choàng lên
phủ lên
Đức
hüllen
das Kind in eine Decke hüllen
quấn kín đứa trẻ trong một cái chăn.
etw. in Dúnkel hüllen
che dấu, dấu diếm, giũ bí mật;
hüllen /(sw. V.; hat) (geh.)/
quấn chặt; bao chặt; trùm kín; ủ; phủ- kín;
das Kind in eine Decke hüllen : quấn kín đứa trẻ trong một cái chăn.
choàng lên; phủ lên;
hüllen /vt/
quắn chặt, bao chặt, trùm kín, ủ, phủ kín; etw. in Dúnkel hüllen che dấu, dấu diếm, giũ bí mật;