Việt
quắn chặt
bao chặt
trùm kín
ủ
phủ kín
Đức
hüllen
etw. in Dúnkel hüllen
che dấu, dấu diếm, giũ bí mật;
hüllen /vt/
quắn chặt, bao chặt, trùm kín, ủ, phủ kín; etw. in Dúnkel hüllen che dấu, dấu diếm, giũ bí mật;