Việt
phong tỏa
bao vây
vây hãm
hợp vây.
Đức
umzingeln
der Feind hat die Stadt umzingelt
quân thù đã bao vây thành phố.
umzingeln /[om'tsirjaln] (sw. V.; hat)/
phong tỏa; bao vây; vây hãm;
der Feind hat die Stadt umzingelt : quân thù đã bao vây thành phố.
umzingeln /vt/
phong tỏa, bao vây, vây hãm, hợp vây.