TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umzingeln

phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vây hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp vây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

umzingeln

umzingeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Feind hat die Stadt umzingelt

quân thù đã bao vây thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umzingeln /[om'tsirjaln] (sw. V.; hat)/

phong tỏa; bao vây; vây hãm;

der Feind hat die Stadt umzingelt : quân thù đã bao vây thành phố.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umzingeln /vt/

phong tỏa, bao vây, vây hãm, hợp vây.