TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 surface grinding

sự mài nhẵn bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 surface grinding

 surface grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface grind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surfacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface grinding

sự mài nhẵn bề mặt

 surface grinding /cơ khí & công trình/

sự mài nhẵn bề mặt

 surface grinding /xây dựng/

sự mài nhẵn bề mặt

 face grinding, surface grinding /cơ khí & công trình/

sự mài ngang

 surface grind, surface grinding, surface planning, surfacing

sự mài phẳng