Bohrkrone /f/THAN/
[EN] drill bit
[VI] mũi khoan, đầu khoan, đầu choòng
Bohrmeißel /m/D_KHÍ/
[EN] drill bit
[VI] mũi khoan (kỹ thuật khoan sâu)
Bohrmeißel /m/CNSX/
[EN] drill bit, single point boring tool
[VI] mũi khoan, dụng cụ khoan một lưỡi
Tieflochbohrer /m/CNSX/
[EN] deep-hole drill, drill bit, gun drill
[VI] cái khoan lỗ sâu