Việt
óng thông tim
cái thông tim
ông dò niệu quản.
ống thông
que thăm
Đức
katheter
Katheter /[ka'te:tar], der; -s, - (Med.)/
ống thông; que thăm;
katheter /m -s, =/
óng thông tim, cái thông tim; katheter
Katheter /m -s, = (y)/