TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gauge rod

thước đo dầu

 
Tự điển Dầu Khí

cữ bắt mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cữ đo hàng gạch xây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

que thăm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước dò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gauge rod

gauge rod

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

gauge rod

Messdorn

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gauge rod

que thăm, thước dò

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Messdorn

gauge rod

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gauge rod

cữ bắt mỏ

gauge rod

cữ đo hàng gạch xây

Tự điển Dầu Khí

gauge rod

[geidʒ rɔd]

o   thước đo dầu

Thanh bằng gỗ hoặc thép có chia độ dùng để đo độ cao của dầu trong thùng chứa.