Leser /der; -s, -/
độc giả;
bạn đọc;
Publikum /[puzblikum], das; -s/
công chúng;
khán giả;
bạn đọc;
độc giả;
nhà văn có một lượng độc giả trung thành : der Schriftsteller hat ein festes, treues Publikum những quyển sách như thế này luôn tìm được người đọc. : solche Bücher finden immer ihr Publikum