TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bạn đọc

bạn đọc

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khán giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đọc. độc giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao rọc sách và đánh dáu sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bạn đọc

Leser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Publikum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorleserin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schriftsteller hat ein festes, treues Publikum

nhà văn có một lượng độc giả trung thành

solche Bücher finden immer ihr Publikum

những quyển sách như thế này luôn tìm được người đọc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leser /m -s, =/

1. người đọc. độc giả, bạn đọc; 2. người đọc; diễn viên đọc sách, diễn viên ngâm thơ.

Vorleserin /f =, -nen/

1. người đọc, độc giả, bạn đọc; 2. (in) dao rọc sách và đánh dáu sách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leser /der; -s, -/

độc giả; bạn đọc;

Publikum /[puzblikum], das; -s/

công chúng; khán giả; bạn đọc; độc giả;

nhà văn có một lượng độc giả trung thành : der Schriftsteller hat ein festes, treues Publikum những quyển sách như thế này luôn tìm được người đọc. : solche Bücher finden immer ihr Publikum

Từ điển tiếng việt

bạn đọc

- dt. Người đọc sách, báo, tạp chí; còn gọi là độc giả: ý kiến bạn đọc được bạn đọc yêu thích.