TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorleserin

người đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao rọc sách và đánh dáu sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vorleserin

Vorleserin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorleserin /f =, -nen/

1. người đọc, độc giả, bạn đọc; 2. (in) dao rọc sách và đánh dáu sách.