Việt
người đọc
độc giả
bạn đọc
dao rọc sách và đánh dáu sách.
Đức
Vorleserin
Vorleserin /f =, -nen/
1. người đọc, độc giả, bạn đọc; 2. (in) dao rọc sách và đánh dáu sách.